tiếng Việt | vie-000 |
sự thí nghiệm |
Universal Networking Language | art-253 | experimentation(icl>scientific_research>thing,equ>experiment) |
English | eng-000 | assay |
English | eng-000 | experiment |
English | eng-000 | experimentalise |
English | eng-000 | experimentalize |
English | eng-000 | experimentation |
français | fra-000 | expérimentation |
italiano | ita-000 | esperimento |
italiano | ita-000 | sperimentazione |
bokmål | nob-000 | forsøk |
русский | rus-000 | экспериментирование |
español | spa-000 | experimentación |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân tích |
tiếng Việt | vie-000 | sự thử |
tiếng Việt | vie-000 | sự thử nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | sự xét nghiệm |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pengujikajian |