tiếng Việt | vie-000 |
xét nghiệm |
English | eng-000 | assay |
français | fra-000 | analyse |
français | fra-000 | examen |
italiano | ita-000 | analisi |
русский | rus-000 | опробовать |
tiếng Việt | vie-000 | hóa nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | lấy mẫu |
tiếng Việt | vie-000 | phân tích |
tiếng Việt | vie-000 | thí nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | thử |