English | eng-000 |
assayable |
English | eng-000 | estimable |
English | eng-000 | measurable |
English | eng-000 | mensurable |
ภาษาไทย | tha-000 | ซึ่งสามารถวัดได้ |
tiếng Việt | vie-000 | có thể phân tích |
tiếng Việt | vie-000 | có thể thí nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | có thể thử |
tiếng Việt | vie-000 | có thể xét nghiệm |