tiếng Việt | vie-000 |
cuộc hội họp |
English | eng-000 | assemblage |
English | eng-000 | gathering |
English | eng-000 | meeting |
English | eng-000 | moot |
English | eng-000 | powwow |
English | eng-000 | reunion |
English | eng-000 | round-up |
italiano | ita-000 | incontro |
italiano | ita-000 | raduno |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc gặp gỡ |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc họp mặt |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc hội nghị |
tiếng Việt | vie-000 | hội nghị |
tiếng Việt | vie-000 | sự tụ họ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tụ họp |