tiếng Việt | vie-000 |
quyết đoán |
English | eng-000 | appraise with certainty |
English | eng-000 | assert |
English | eng-000 | assertive |
English | eng-000 | assertively |
English | eng-000 | authoritative |
English | eng-000 | dogmatic |
français | fra-000 | arbitrer |
français | fra-000 | crucial |
français | fra-000 | décidé |
français | fra-000 | résolu |
français | fra-000 | trancher |
русский | rus-000 | авторитетный |
русский | rus-000 | безапелляционный |
tiếng Việt | vie-000 | hách dịch |
tiếng Việt | vie-000 | hống hách |
tiếng Việt | vie-000 | không kháng nghị được |
tiếng Việt | vie-000 | khẳng định |
tiếng Việt | vie-000 | mệnh lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | quả quyết |
tiếng Việt | vie-000 | võ đoán |
tiếng Việt | vie-000 | xác nhận |
𡨸儒 | vie-001 | 決斷 |