tiếng Việt | vie-000 |
tính siêng năng |
English | eng-000 | assiduity |
English | eng-000 | assiduousness |
English | eng-000 | industriousness |
English | eng-000 | industry |
English | eng-000 | studiousness |
tiếng Việt | vie-000 | sự chăm chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | tính chuyên cần |
tiếng Việt | vie-000 | tính cần cù |