tiếng Việt | vie-000 |
ấn định |
Universal Networking Language | art-253 | fix(icl>set>do,equ>fasten,agt>person,obj>thing,plc>thing,ins>thing) |
English | eng-000 | Allocate |
English | eng-000 | assign |
English | eng-000 | define |
English | eng-000 | fix |
English | eng-000 | lay down |
français | fra-000 | arrêter |
français | fra-000 | décider |
français | fra-000 | déterminer |
français | fra-000 | fixer |
italiano | ita-000 | darsi |
italiano | ita-000 | designare |
italiano | ita-000 | fissare |
bokmål | nob-000 | diktere |
bokmål | nob-000 | fastlegge |
bokmål | nob-000 | fastsette |
русский | rus-000 | назначать |
русский | rus-000 | определение |
русский | rus-000 | определенный |
русский | rus-000 | определять |
русский | rus-000 | предписывать |
русский | rus-000 | регламентация |
русский | rus-000 | установление |
русский | rus-000 | установленный |
русский | rus-000 | фиксировать |
español | spa-000 | asegurar |
tiếng Việt | vie-000 | Phân bổ |
tiếng Việt | vie-000 | chế định |
tiếng Việt | vie-000 | ghi sâu |
tiếng Việt | vie-000 | qui định |
tiếng Việt | vie-000 | quy định |
tiếng Việt | vie-000 | quy định phạm vi |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | thu xếp |
tiếng Việt | vie-000 | thể chế hóa |
tiếng Việt | vie-000 | xác định |
tiếng Việt | vie-000 | định |
tiếng Việt | vie-000 | định rõ |
tiếng Việt | vie-000 | định trước |
𡨸儒 | vie-001 | 印定 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | memasang |