tiếng Việt | vie-000 |
sự nhượng lại |
English | eng-000 | assignation |
English | eng-000 | assignment |
English | eng-000 | cession |
English | eng-000 | demise |
English | eng-000 | disposal |
English | eng-000 | disposition |
English | eng-000 | release |
English | eng-000 | retrocession |
tiếng Việt | vie-000 | chứng từ chuyển nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | giấy nhượng lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự bán |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự trả lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự để lại |