tiếng Việt | vie-000 |
người được uỷ quyền |
English | eng-000 | assignee |
English | eng-000 | commissioner |
English | eng-000 | deputy |
tiếng Việt | vie-000 | người thay mặt |
tiếng Việt | vie-000 | người thay quyền |
tiếng Việt | vie-000 | người được uỷ nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | đại biểu |
tiếng Việt | vie-000 | đại diện |