tiếng Việt | vie-000 |
sự chuyển nhượng |
English | eng-000 | assignment |
English | eng-000 | delivery |
English | eng-000 | disposal |
English | eng-000 | disposition |
English | eng-000 | transference |
français | fra-000 | aliénation |
français | fra-000 | mutation |
italiano | ita-000 | alienazione |
tiếng Việt | vie-000 | chứng từ chuyển nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | sự bán |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhường lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhượng bộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhượng lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự đầu hàng |