tiếng Việt | vie-000 |
tiêu hoá |
English | eng-000 | assimilate |
English | eng-000 | digest |
English | eng-000 | digestive |
English | eng-000 | peptic |
français | fra-000 | digérer |
italiano | ita-000 | digerente |
italiano | ita-000 | digerire |
italiano | ita-000 | digestivo |
tiếng Việt | vie-000 | dễ tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu thấu |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiêu hoá |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh hội |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | được tiêu hoá |
𡨸儒 | vie-001 | 消化 |