PanLinx

tiếng Việtvie-000
có mặt
Englisheng-000assist
Englisheng-000attend
Englisheng-000attendant
Englisheng-000be attending
Englisheng-000be present at
Englisheng-000present
françaisfra-000figurer
françaisfra-000paraître
françaisfra-000présent
françaisfra-000être présent
italianoita-000intervenire
italianoita-000prendere parte
italianoita-000presentarsi
italianoita-000presente
italianoita-000presenziare
bokmålnob-000overvære
bokmålnob-000til stede
русскийrus-000налицо
русскийrus-000наличие
русскийrus-000показываться
русскийrus-000присутствие
русскийrus-000присутствовать
русскийrus-000фигурировать
русскийrus-000явка
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000dự
tiếng Việtvie-000dự vào
tiếng Việtvie-000hiện có
tiếng Việtvie-000hiện diện
tiếng Việtvie-000ra mắt
tiếng Việtvie-000tham dự
tiếng Việtvie-000trình diện
tiếng Việtvie-000tỏ ra
tiếng Việtvie-000xuất hiện
tiếng Việtvie-000xuất đầu lộ diện
tiếng Việtvie-000đến


PanLex

PanLex-PanLinx