tiếng Việt | vie-000 |
liên tưởng |
English | eng-000 | associate |
English | eng-000 | associational |
English | eng-000 | associative |
English | eng-000 | connect in ideas |
English | eng-000 | couple |
English | eng-000 | genius |
français | fra-000 | associatif |
français | fra-000 | association |
français | fra-000 | association des idées |
bokmål | nob-000 | forbinde |
русский | rus-000 | ассоциация |
русский | rus-000 | ассоциировать |
русский | rus-000 | ассоциироваться |
tiếng Việt | vie-000 | cảm hứng |
tiếng Việt | vie-000 | gắn liền |
tiếng Việt | vie-000 | liên hệ |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩ đến |
tiếng Việt | vie-000 | ý hội |
𡨸儒 | vie-001 | 連想 |