tiếng Việt | vie-000 |
kết bạn với |
English | eng-000 | associate |
English | eng-000 | consort |
English | eng-000 | mate |
tiếng Việt | vie-000 | giao thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | giao thiệp với |
tiếng Việt | vie-000 | kết giao |
tiếng Việt | vie-000 | kết giao với |
tiếng Việt | vie-000 | kết đôi với |
tiếng Việt | vie-000 | lấy nhau |
tiếng Việt | vie-000 | đi lại |