tiếng Việt | vie-000 |
hợp sức |
English | eng-000 | associate |
italiano | ita-000 | associarsi |
italiano | ita-000 | cospirare |
русский | rus-000 | посильный |
tiếng Việt | vie-000 | hợp lực |
tiếng Việt | vie-000 | kết bè đảng |
tiếng Việt | vie-000 | kết hợp |
tiếng Việt | vie-000 | liên hợp lại |
tiếng Việt | vie-000 | liên kết lại |
tiếng Việt | vie-000 | vừa sức |