tiếng Việt | vie-000 |
sự liên đới |
English | eng-000 | association |
français | fra-000 | association |
français | fra-000 | solidarité |
bokmål | nob-000 | solidaritet |
tiếng Việt | vie-000 | hợp quần |
tiếng Việt | vie-000 | sự kết hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự liên hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự liên kết |
tiếng Việt | vie-000 | tương trợ |
tiếng Việt | vie-000 | đoàn kết |