| tiếng Việt | vie-000 |
| sự giao thiệp | |
| English | eng-000 | association |
| English | eng-000 | commerce |
| English | eng-000 | communication |
| English | eng-000 | communion |
| English | eng-000 | connection |
| English | eng-000 | connexion |
| English | eng-000 | contact |
| English | eng-000 | conversance |
| English | eng-000 | conversancy |
| English | eng-000 | dealing |
| English | eng-000 | intercourse |
| English | eng-000 | relation |
| English | eng-000 | relationship |
| English | eng-000 | society |
| English | eng-000 | term |
| English | eng-000 | touch |
| français | fra-000 | commerce |
| français | fra-000 | connaissance |
| français | fra-000 | liaison |
| français | fra-000 | pratique |
| français | fra-000 | relation |
| français | fra-000 | société |
| italiano | ita-000 | contatto |
| bokmål | nob-000 | bekjentskap |
| bokmål | nob-000 | kommunikasjon |
| bokmål | nob-000 | omgang |
| tiếng Việt | vie-000 | giao du |
| tiếng Việt | vie-000 | giao dịch |
| tiếng Việt | vie-000 | giao tiếp |
| tiếng Việt | vie-000 | giao tế |
| tiếng Việt | vie-000 | quan hệ |
| tiếng Việt | vie-000 | quen biết |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cảm thông |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dính dáng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dính líu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giao du |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giao dịch |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giao hảo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giao hữu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự gặp gỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hiểu biết |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kết giao |
| tiếng Việt | vie-000 | sự liên lạc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lui tới |
| tiếng Việt | vie-000 | sự quan hệ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự quen biết |
| tiếng Việt | vie-000 | sự quen thuộc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tiếp xúc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đi lại |
| tiếng Việt | vie-000 | thái độ đối xử |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếp xúc |
