| tiếng Việt | vie-000 |
| quần hợp | |
| Universal Networking Language | art-253 | association(icl>organization>thing) |
| English | eng-000 | association |
| français | fra-000 | association |
| русский | rus-000 | ассоциация |
| tiếng Việt | vie-000 | hội |
| tiếng Việt | vie-000 | hội liên hiệp |
| tiếng Việt | vie-000 | hội xã |
| tiếng Việt | vie-000 | liên hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | xã đoàn |
| tiếng Việt | vie-000 | đoàn |
