tiếng Việt | vie-000 |
chia loại |
English | eng-000 | assort |
English | eng-000 | categorise |
English | eng-000 | categorize |
English | eng-000 | grade |
français | fra-000 | sérier |
русский | rus-000 | группировать |
русский | rus-000 | рассортировать |
русский | rus-000 | сортировать |
русский | rus-000 | сортировка |
русский | rus-000 | сортировочный |
tiếng Việt | vie-000 | lựa |
tiếng Việt | vie-000 | phân cấp |
tiếng Việt | vie-000 | phân hạng |
tiếng Việt | vie-000 | phân loại |
tiếng Việt | vie-000 | sắp |
tiếng Việt | vie-000 | sắp xếp thành loại |
tiếng Việt | vie-000 | xếp |
tiếng Việt | vie-000 | xếp loại |
tiếng Việt | vie-000 | xếp thành loạt |