tiếng Việt | vie-000 |
giao du với |
English | eng-000 | assort |
English | eng-000 | deal |
English | eng-000 | dealt |
français | fra-000 | fréquenter |
italiano | ita-000 | praticare |
tiếng Việt | vie-000 | assort with ẩn ý với |
tiếng Việt | vie-000 | có quan hệ với |
tiếng Việt | vie-000 | giao thiệp với |
tiếng Việt | vie-000 | tương đắc với |