tiếng Việt | vie-000 |
sự làm dịu bớt |
Universal Networking Language | art-253 | assuagement(icl>comfort>thing,equ>relief) |
English | eng-000 | assuagement |
français | fra-000 | assouvissement |
русский | rus-000 | успокоение |
español | spa-000 | sosiego |
tiếng Việt | vie-000 | sự an ủi |
tiếng Việt | vie-000 | sự khuyên giải |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm khuây |