tiếng Việt | vie-000 |
sự mang |
English | eng-000 | assumption |
English | eng-000 | bearing |
English | eng-000 | portage |
English | eng-000 | wear |
English | eng-000 | wore |
français | fra-000 | port |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyên chở |
tiếng Việt | vie-000 | sự cầm |
tiếng Việt | vie-000 | sự dùng |
tiếng Việt | vie-000 | sự khoác |
tiếng Việt | vie-000 | sự khuân vác |
tiếng Việt | vie-000 | sự lấy |
tiếng Việt | vie-000 | sự mặc |
tiếng Việt | vie-000 | sự vác |
tiếng Việt | vie-000 | sự đeo |
tiếng Việt | vie-000 | sự đội ... |