| tiếng Việt | vie-000 |
| sự lấy | |
| English | eng-000 | assumption |
| English | eng-000 | take |
| English | eng-000 | taking |
| français | fra-000 | prise |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ lấy |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chiếm lấy |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cầm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khoác |
| tiếng Việt | vie-000 | sự mang |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nắm |
| tiếng Việt | vie-000 | đầu lấy |
