| tiếng Việt | vie-000 |
| sự gánh vác | |
| English | eng-000 | assumption |
| English | eng-000 | charge |
| English | eng-000 | imposition |
| italiano | ita-000 | assunto |
| tiếng Việt | vie-000 | nhiệm vụ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bắt chịu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bắt theo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhận vào mình |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đảm đương |
| tiếng Việt | vie-000 | trách vụ |
