tiếng Việt | vie-000 |
phiếm định |
English | eng-000 | astatic |
English | eng-000 | floating |
English | eng-000 | indifferent |
English | eng-000 | neutral |
français | fra-000 | astatique |
français | fra-000 | indifférent |
tiếng Việt | vie-000 | thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | trôi |
tiếng Việt | vie-000 | vô định hướng |
tiếng Việt | vie-000 | vô ổn định |