tiếng Việt | vie-000 |
lùi |
U+ | art-254 | 2421E |
English | eng-000 | astern |
English | eng-000 | back |
English | eng-000 | backward |
English | eng-000 | cuspidal |
English | eng-000 | retreat |
English | eng-000 | step backwards |
English | eng-000 | turn back |
français | fra-000 | différer |
français | fra-000 | marcher à reculons |
français | fra-000 | reculer |
français | fra-000 | rompre |
français | fra-000 | rétrograde |
français | fra-000 | rétrograder |
italiano | ita-000 | arretrare |
italiano | ita-000 | indietro |
italiano | ita-000 | regredire |
bokmål | nob-000 | bakke |
русский | rus-000 | вспять |
русский | rus-000 | назавтра |
tiếng Việt | vie-000 | có điểm lùi |
tiếng Việt | vie-000 | de |
tiếng Việt | vie-000 | giật lùi |
tiếng Việt | vie-000 | lui |
tiếng Việt | vie-000 | lùi xa ra |
tiếng Việt | vie-000 | lưng |
tiếng Việt | vie-000 | ngược |
tiếng Việt | vie-000 | ngược lại |
tiếng Việt | vie-000 | phía sau |
tiếng Việt | vie-000 | rút lui |
tiếng Việt | vie-000 | sau |
tiếng Việt | vie-000 | thuyên giảm |
tiếng Việt | vie-000 | thụt lùi |
tiếng Việt | vie-000 | về phia sau |
tiếng Việt | vie-000 | về phía sau |
tiếng Việt | vie-000 | về đằng sau |
tiếng Việt | vie-000 | ở đằng sau |
𡨸儒 | vie-001 | 𤈞 |