PanLinx

tiếng Việtvie-000
lùi
U+art-2542421E
Englisheng-000astern
Englisheng-000back
Englisheng-000backward
Englisheng-000cuspidal
Englisheng-000retreat
Englisheng-000step backwards
Englisheng-000turn back
françaisfra-000différer
françaisfra-000marcher à reculons
françaisfra-000reculer
françaisfra-000rompre
françaisfra-000rétrograde
françaisfra-000rétrograder
italianoita-000arretrare
italianoita-000indietro
italianoita-000regredire
bokmålnob-000bakke
русскийrus-000вспять
русскийrus-000назавтра
tiếng Việtvie-000có điểm lùi
tiếng Việtvie-000de
tiếng Việtvie-000giật lùi
tiếng Việtvie-000lui
tiếng Việtvie-000lùi xa ra
tiếng Việtvie-000lưng
tiếng Việtvie-000ngược
tiếng Việtvie-000ngược lại
tiếng Việtvie-000phía sau
tiếng Việtvie-000rút lui
tiếng Việtvie-000sau
tiếng Việtvie-000thuyên giảm
tiếng Việtvie-000thụt lùi
tiếng Việtvie-000về phia sau
tiếng Việtvie-000về phía sau
tiếng Việtvie-000về đằng sau
tiếng Việtvie-000ở đằng sau
𡨸儒vie-001𤈞


PanLex

PanLex-PanLinx