| tiếng Việt | vie-000 |
| sự ràng buộc | |
| English | eng-000 | astriction |
| English | eng-000 | constraint |
| English | eng-000 | disengagement |
| English | eng-000 | engagement |
| English | eng-000 | tie |
| italiano | ita-000 | impegno |
| italiano | ita-000 | legamento |
| italiano | ita-000 | vincolo |
| tiếng Việt | vie-000 | bổn phận |
| tiếng Việt | vie-000 | lời cam kết |
| tiếng Việt | vie-000 | mối quan hệ |
| tiếng Việt | vie-000 | nghĩa vụ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cam kết |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hạn chế |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hứa hôn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hứa hẹn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nối buộc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thoát khỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thắt buộc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ước hẹn |
