tiếng Việt | vie-000 |
làm se |
English | eng-000 | astrictive |
English | eng-000 | astringent |
français | fra-000 | astringent |
français | fra-000 | restringent |
русский | rus-000 | вяжущий |
tiếng Việt | vie-000 | dính kết |
tiếng Việt | vie-000 | kết dính |
tiếng Việt | vie-000 | làm dính |
tiếng Việt | vie-000 | làm săn da |
tiếng Việt | vie-000 | làm săn lại |