PanLinx
tiếng Việt
vie-000
cưỡi lên
English
eng-000
astride
English
eng-000
cock-horse
English
eng-000
ridden
English
eng-000
ride
français
fra-000
chevaucher
tiếng Việt
vie-000
ngồi như cưỡi ngựa
tiếng Việt
vie-000
đè lên
PanLex