tiếng Việt | vie-000 |
chặt chẽ |
English | eng-000 | astringent |
English | eng-000 | austere |
English | eng-000 | close |
English | eng-000 | closely |
English | eng-000 | coherent |
English | eng-000 | compactly |
English | eng-000 | fast |
English | eng-000 | hafd |
English | eng-000 | hard-set |
English | eng-000 | rigorous |
English | eng-000 | strict |
English | eng-000 | stringent |
English | eng-000 | tight |
English | eng-000 | tight-fisted |
English | eng-000 | tightly |
English | eng-000 | undeviating |
français | fra-000 | puritain |
français | fra-000 | rigoureusement |
français | fra-000 | rigoureux |
français | fra-000 | serré |
français | fra-000 | strict |
français | fra-000 | strictement |
français | fra-000 | sévère |
français | fra-000 | étroit |
français | fra-000 | étroitement |
italiano | ita-000 | apodittico |
italiano | ita-000 | coerente |
italiano | ita-000 | coerentemente |
italiano | ita-000 | strettamente |
italiano | ita-000 | stretto |
bokmål | nob-000 | fast |
русский | rus-000 | жесткость |
русский | rus-000 | крепко |
русский | rus-000 | накрепко |
русский | rus-000 | неусыпный |
русский | rus-000 | органический |
русский | rus-000 | складно |
русский | rus-000 | строго |
русский | rus-000 | строгость |
русский | rus-000 | тесно |
русский | rus-000 | тесный |
tiếng Việt | vie-000 | biển lận |
tiếng Việt | vie-000 | bền vững |
tiếng Việt | vie-000 | chính xác |
tiếng Việt | vie-000 | chắc |
tiếng Việt | vie-000 | chắc chắn |
tiếng Việt | vie-000 | chắc tay |
tiếng Việt | vie-000 | chặt |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh giác |
tiếng Việt | vie-000 | cẩn thận |
tiếng Việt | vie-000 | cố hữu |
tiếng Việt | vie-000 | cứng |
tiếng Việt | vie-000 | cứng rắn |
tiếng Việt | vie-000 | gãy gọn |
tiếng Việt | vie-000 | gần gũi |
tiếng Việt | vie-000 | gắt gao |
tiếng Việt | vie-000 | hiển nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | hữu cơ |
tiếng Việt | vie-000 | keo cú |
tiếng Việt | vie-000 | khe khắt |
tiếng Việt | vie-000 | khít |
tiếng Việt | vie-000 | không đi lệch hướng |
tiếng Việt | vie-000 | không đi sai đường |
tiếng Việt | vie-000 | khúc chiết |
tiếng Việt | vie-000 | khắc khổ |
tiếng Việt | vie-000 | khắn khít |
tiếng Việt | vie-000 | khắt khe |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ lưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | mãnh liệt |
tiếng Việt | vie-000 | mạch lạc |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh mẽ |
tiếng Việt | vie-000 | mật thiết |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm cẩn |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm khắc |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm ngặt |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêm túc |
tiếng Việt | vie-000 | ngặt |
tiếng Việt | vie-000 | nhất quán |
tiếng Việt | vie-000 | rắn |
tiếng Việt | vie-000 | rịt |
tiếng Việt | vie-000 | sát |
tiếng Việt | vie-000 | sít sao |
tiếng Việt | vie-000 | sít vào nhau |
tiếng Việt | vie-000 | thân mật |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt đối |
tiếng Việt | vie-000 | tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | vốn có |
tiếng Việt | vie-000 | vốn sẵn |
tiếng Việt | vie-000 | vững chắc |
tiếng Việt | vie-000 | xác định |
tiếng Việt | vie-000 | đặc |