| tiếng Việt | vie-000 |
| khắc khổ | |
| English | eng-000 | astringent |
| English | eng-000 | austere |
| English | eng-000 | austerely |
| English | eng-000 | dour |
| English | eng-000 | harsh |
| English | eng-000 | heavy |
| English | eng-000 | rigorous |
| English | eng-000 | strait |
| français | fra-000 | austère |
| français | fra-000 | austèrement |
| français | fra-000 | spartiate |
| italiano | ita-000 | ascetico |
| italiano | ita-000 | spartano |
| bokmål | nob-000 | barsk |
| русский | rus-000 | обостренный |
| русский | rus-000 | спартанец |
| русский | rus-000 | строгость |
| tiếng Việt | vie-000 | chặt chẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | câu nệ |
| tiếng Việt | vie-000 | dài ra |
| tiếng Việt | vie-000 | dài thưỡn |
| tiếng Việt | vie-000 | khắt khe |
| tiếng Việt | vie-000 | khổ hạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiêm chỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiêm khắc |
| tiếng Việt | vie-000 | nghiêm nghị |
| tiếng Việt | vie-000 | người khổ hạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | vất vả ) |
| 𡨸儒 | vie-001 | 刻苦 |
