tiếng Việt | vie-000 |
sự sắc sảo |
English | eng-000 | astuteness |
English | eng-000 | fireworks |
English | eng-000 | mustard |
English | eng-000 | penetration |
English | eng-000 | sagacity |
English | eng-000 | salt |
English | eng-000 | sparkle |
English | eng-000 | sting |
English | eng-000 | stung |
français | fra-000 | tranchant |
français | fra-000 | vivacité |
italiano | ita-000 | acume |
italiano | ita-000 | destrezza |
tiếng Việt | vie-000 | người sắc sảo |
tiếng Việt | vie-000 | sự chua chát |
tiếng Việt | vie-000 | sự châm chọc |
tiếng Việt | vie-000 | sự hóm hỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự hăng hái |
tiếng Việt | vie-000 | sự khôn ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | sự linh lợi |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhạy bén |
tiếng Việt | vie-000 | sự sáng suốt |
tiếng Việt | vie-000 | sự sâu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự thấu suốt |
tiếng Việt | vie-000 | sự ý nhị |
tiếng Việt | vie-000 | óc tinh khôn |