tiếng Việt | vie-000 |
nơi trú ẩn |
English | eng-000 | asylum |
English | eng-000 | refuge |
English | eng-000 | sanctuary |
English | eng-000 | sconce |
français | fra-000 | cagna |
italiano | ita-000 | asilo |
italiano | ita-000 | rifugio |
bokmål | nob-000 | dekning |
русский | rus-000 | кров |
русский | rus-000 | приют |
tiếng Việt | vie-000 | bình phong |
tiếng Việt | vie-000 | chốn nương thân |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ nương náu |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ ở |
tiếng Việt | vie-000 | nhà |
tiếng Việt | vie-000 | nơi cư trú |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nương náu |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nương tựa |
tiếng Việt | vie-000 | nơi trốn tránh |
tiếng Việt | vie-000 | nơi ẩn náu |