tiếng Việt | vie-000 |
vào lúc |
English | eng-000 | at |
English | eng-000 | by |
English | eng-000 | in |
English | eng-000 | upon |
français | fra-000 | sur |
tiếng Việt | vie-000 | lúc |
tiếng Việt | vie-000 | trong |
tiếng Việt | vie-000 | trong khong |
tiếng Việt | vie-000 | trong lúc |
tiếng Việt | vie-000 | vào |
tiếng Việt | vie-000 | vào hồi |
tiếng Việt | vie-000 | vào khi |
tiếng Việt | vie-000 | vào khoảng |
tiếng Việt | vie-000 | vào quãng |
tiếng Việt | vie-000 | về |
tiếng Việt | vie-000 | ở |