tiếng Việt | vie-000 |
ăn mòn |
Universal Networking Language | art-253 | scathing(icl>adj) |
English | eng-000 | ate |
English | eng-000 | attack |
English | eng-000 | bite |
English | eng-000 | burn |
English | eng-000 | corrode |
English | eng-000 | eat |
English | eng-000 | eat away |
English | eng-000 | eaten |
English | eng-000 | erode |
English | eng-000 | erodent |
English | eng-000 | erosive |
English | eng-000 | fret |
English | eng-000 | gnaw |
English | eng-000 | gnawing |
English | eng-000 | kill |
English | eng-000 | mordacious |
English | eng-000 | scathing |
français | fra-000 | attaquer |
français | fra-000 | corrodant |
français | fra-000 | corroder |
français | fra-000 | corrosif |
français | fra-000 | manger |
français | fra-000 | mordant |
français | fra-000 | mordre |
français | fra-000 | ronger |
français | fra-000 | virulent |
français | fra-000 | éroder |
italiano | ita-000 | corrodere |
italiano | ita-000 | corrosivo |
italiano | ita-000 | erodere |
italiano | ita-000 | intaccare |
italiano | ita-000 | mangiare |
italiano | ita-000 | mordere |
italiano | ita-000 | rodere |
bokmål | nob-000 | etse |
bokmål | nob-000 | gnage |
русский | rus-000 | выедать |
русский | rus-000 | едкий |
русский | rus-000 | едкость |
русский | rus-000 | изъесть |
русский | rus-000 | каустический |
русский | rus-000 | коррозия |
русский | rus-000 | подтачивать |
русский | rus-000 | проедать |
русский | rus-000 | разъедать |
русский | rus-000 | точить |
русский | rus-000 | травить |
tiếng Việt | vie-000 | bào mòn |
tiếng Việt | vie-000 | có kiềm tính |
tiếng Việt | vie-000 | côstic |
tiếng Việt | vie-000 | gậm mòn |
tiếng Việt | vie-000 | gặm |
tiếng Việt | vie-000 | gặm mòn |
tiếng Việt | vie-000 | kiềm |
tiếng Việt | vie-000 | làm cay tê |
tiếng Việt | vie-000 | làm hao mòn |
tiếng Việt | vie-000 | làm hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | làm mòn |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhột |
tiếng Việt | vie-000 | làm đau |
tiếng Việt | vie-000 | mài mòn |
tiếng Việt | vie-000 | nhấm |
tiếng Việt | vie-000 | phá hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | soi mòn |
tiếng Việt | vie-000 | xoi mòn |
tiếng Việt | vie-000 | xói mòn |
tiếng Việt | vie-000 | ăn |
tiếng Việt | vie-000 | ăn da |
tiếng Việt | vie-000 | ăn hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | ăn thủng |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pedas |