| tiếng Việt | vie-000 |
| xưởng điêu khắc | |
| English | eng-000 | atelier |
| bokmål | nob-000 | atelier |
| русский | rus-000 | ателье |
| русский | rus-000 | матерская |
| русский | rus-000 | студия |
| tiếng Việt | vie-000 | xtuđiô |
| tiếng Việt | vie-000 | xưởng |
| tiếng Việt | vie-000 | xưởng họa |
| tiếng Việt | vie-000 | xưởng nghệ thuật |
| tiếng Việt | vie-000 | xưởng nặn |
| tiếng Việt | vie-000 | xưởng vẽ |
