tiếng Việt | vie-000 |
vận động viên |
Deutsch | deu-000 | Athlet |
English | eng-000 | athlete |
English | eng-000 | hearty |
English | eng-000 | jock |
Esperanto | epo-000 | atleto |
français | fra-000 | sportif |
ἑλληνικὴ γλῶττα | grc-000 | ἀθλέω |
interlingua | ina-000 | athleta |
italiano | ita-000 | sportivo |
日本語 | jpn-000 | 運動選手 |
latine | lat-000 | athleta |
русский | rus-000 | атлет |
русский | rus-000 | многоборец |
русский | rus-000 | спортсмен |
русский | rus-000 | физкультурник |
tiếng Việt | vie-000 | người tập thể dục |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều môn phối hợp |
tiếng Việt | vie-000 | nhà thể thao |
tiếng Việt | vie-000 | thể dục viên |