tiếng Việt | vie-000 |
vật nhỏ xíu |
English | eng-000 | atomy |
English | eng-000 | dot |
English | eng-000 | duodecimo |
English | eng-000 | minikin |
English | eng-000 | pin-head |
русский | rus-000 | лилипут |
tiếng Việt | vie-000 | người nhỏ bé |
tiếng Việt | vie-000 | người nhỏ xíu |
tiếng Việt | vie-000 | vật tí hon |
tiếng Việt | vie-000 | đứa bé tí hon |