PanLinx

tiếng Việtvie-000
gắn
U+art-254209AF
U+art-25454CF
U+art-25462EB
普通话cmn-000
普通话cmn-000
國語cmn-001
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003gén
Hànyǔcmn-003hén
Hànyǔcmn-003hěn
Hànyǔcmn-003ǹ
Englisheng-000attach
Englisheng-000chase
Englisheng-000drag
Englisheng-000fasten
Englisheng-000fix
Englisheng-000glue
Englisheng-000infix
Englisheng-000pack
Englisheng-000pull
Englisheng-000stick
Englisheng-000stop
françaisfra-000attacher
françaisfra-000enchâsser
françaisfra-000fixer
françaisfra-000joindre
françaisfra-000joint
françaisfra-000lier
françaisfra-000luter
françaisfra-000rattacher
françaisfra-000remettre
françaisfra-000sceller
françaisfra-000se fermer
françaisfra-000se raccrocher
françaisfra-000souder
françaisfra-000soudé
italianoita-000accluso
italianoita-000attaccare
italianoita-000montare
italianoita-000saldare
日本語jpn-000
日本語jpn-000
Nihongojpn-001kon
Nihongojpn-001shuu
bokmålnob-000dekorere
bokmålnob-000innlegge
bokmålnob-000installere
bokmålnob-000lagre
bokmålnob-000montere
русскийrus-000заклеивать
русскийrus-000заклеиваться
русскийrus-000зашпаклевывать
русскийrus-000клеить
русскийrus-000оправлять
русскийrus-000соединительный
tiếng Việtvie-000bao gồm
tiếng Việtvie-000buộc
tiếng Việtvie-000dán
tiếng Việtvie-000dán dính
tiếng Việtvie-000dính dáng
tiếng Việtvie-000dính liền
tiếng Việtvie-000ghép
tiếng Việtvie-000gắn bó
tiếng Việtvie-000gắn chặt
tiếng Việtvie-000hàn
tiếng Việtvie-000khảm
tiếng Việtvie-000kèm
tiếng Việtvie-000kèm theo
tiếng Việtvie-000kết hợp
tiếng Việtvie-000liên kết
tiếng Việtvie-000lắp
tiếng Việtvie-000lắp bạc đạn
tiếng Việtvie-000lồng
tiếng Việtvie-000lồng khung
tiếng Việtvie-000nhét
tiếng Việtvie-000niêm
tiếng Việtvie-000niêm ... lại
tiếng Việtvie-000nạm
tiếng Việtvie-000nối
tiếng Việtvie-000ráp
tiếng Việtvie-000thiết bị
tiếng Việtvie-000thưởng huy chương
tiếng Việtvie-000trang bị
tiếng Việtvie-000trám
tiếng Việtvie-000trát
tiếng Việtvie-000trét
tiếng Việtvie-000trít
tiếng Việtvie-000trói buộc
tiếng Việtvie-000ăn nhập
tiếng Việtvie-000đính
tiếng Việtvie-000đóng
tiếng Việtvie-000đặt
tiếng Việtvie-000để
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𠦯
廣東話yue-000
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003gan1
gwong2dung1 wa2yue-003hang4
广东话yue-004
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx