tiếng Việt | vie-000 |
gắn |
U+ | art-254 | 209AF |
U+ | art-254 | 54CF |
U+ | art-254 | 62EB |
普通话 | cmn-000 | 哏 |
普通话 | cmn-000 | 拫 |
國語 | cmn-001 | 哏 |
國語 | cmn-001 | 拫 |
Hànyǔ | cmn-003 | gén |
Hànyǔ | cmn-003 | hén |
Hànyǔ | cmn-003 | hěn |
Hànyǔ | cmn-003 | ǹ |
English | eng-000 | attach |
English | eng-000 | chase |
English | eng-000 | drag |
English | eng-000 | fasten |
English | eng-000 | fix |
English | eng-000 | glue |
English | eng-000 | infix |
English | eng-000 | pack |
English | eng-000 | pull |
English | eng-000 | stick |
English | eng-000 | stop |
français | fra-000 | attacher |
français | fra-000 | enchâsser |
français | fra-000 | fixer |
français | fra-000 | joindre |
français | fra-000 | joint |
français | fra-000 | lier |
français | fra-000 | luter |
français | fra-000 | rattacher |
français | fra-000 | remettre |
français | fra-000 | sceller |
français | fra-000 | se fermer |
français | fra-000 | se raccrocher |
français | fra-000 | souder |
français | fra-000 | soudé |
italiano | ita-000 | accluso |
italiano | ita-000 | attaccare |
italiano | ita-000 | montare |
italiano | ita-000 | saldare |
日本語 | jpn-000 | 哏 |
日本語 | jpn-000 | 拫 |
Nihongo | jpn-001 | kon |
Nihongo | jpn-001 | shuu |
bokmål | nob-000 | dekorere |
bokmål | nob-000 | innlegge |
bokmål | nob-000 | installere |
bokmål | nob-000 | lagre |
bokmål | nob-000 | montere |
русский | rus-000 | заклеивать |
русский | rus-000 | заклеиваться |
русский | rus-000 | зашпаклевывать |
русский | rus-000 | клеить |
русский | rus-000 | оправлять |
русский | rus-000 | соединительный |
tiếng Việt | vie-000 | bao gồm |
tiếng Việt | vie-000 | buộc |
tiếng Việt | vie-000 | dán |
tiếng Việt | vie-000 | dán dính |
tiếng Việt | vie-000 | dính dáng |
tiếng Việt | vie-000 | dính liền |
tiếng Việt | vie-000 | ghép |
tiếng Việt | vie-000 | gắn bó |
tiếng Việt | vie-000 | gắn chặt |
tiếng Việt | vie-000 | hàn |
tiếng Việt | vie-000 | khảm |
tiếng Việt | vie-000 | kèm |
tiếng Việt | vie-000 | kèm theo |
tiếng Việt | vie-000 | kết hợp |
tiếng Việt | vie-000 | liên kết |
tiếng Việt | vie-000 | lắp |
tiếng Việt | vie-000 | lắp bạc đạn |
tiếng Việt | vie-000 | lồng |
tiếng Việt | vie-000 | lồng khung |
tiếng Việt | vie-000 | nhét |
tiếng Việt | vie-000 | niêm |
tiếng Việt | vie-000 | niêm ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | nạm |
tiếng Việt | vie-000 | nối |
tiếng Việt | vie-000 | ráp |
tiếng Việt | vie-000 | thiết bị |
tiếng Việt | vie-000 | thưởng huy chương |
tiếng Việt | vie-000 | trang bị |
tiếng Việt | vie-000 | trám |
tiếng Việt | vie-000 | trát |
tiếng Việt | vie-000 | trét |
tiếng Việt | vie-000 | trít |
tiếng Việt | vie-000 | trói buộc |
tiếng Việt | vie-000 | ăn nhập |
tiếng Việt | vie-000 | đính |
tiếng Việt | vie-000 | đóng |
tiếng Việt | vie-000 | đặt |
tiếng Việt | vie-000 | để |
𡨸儒 | vie-001 | 哏 |
𡨸儒 | vie-001 | 拫 |
𡨸儒 | vie-001 | 𠦯 |
廣東話 | yue-000 | 哏 |
廣東話 | yue-000 | 拫 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | gan1 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | hang4 |
广东话 | yue-004 | 哏 |
广东话 | yue-004 | 拫 |