PanLinx
tiếng Việt
vie-000
sự dán
English
eng-000
attachment
English
eng-000
glued
English
eng-000
gluing
français
fra-000
cachetage
tiếng Việt
vie-000
sự buộc
tiếng Việt
vie-000
sự cột
tiếng Việt
vie-000
sự gắn
tiếng Việt
vie-000
sự niêm phong
PanLex