PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm nhơ
Englisheng-000attaint
Englisheng-000muck
Englisheng-000muddy
Englisheng-000taint
tiếng Việtvie-000bôi nhọ
tiếng Việtvie-000làm bẩn
tiếng Việtvie-000làm hoen ố
tiếng Việtvie-000làm lầy
tiếng Việtvie-000làm vấy bùn
tiếng Việtvie-000làm ô uế


PanLex

PanLex-PanLinx