PanLinx

tiếng Việtvie-000
nhiễm
U+art-2545189
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003dān
Hànyǔcmn-003nán
Hànyǔcmn-003rǎn
Englisheng-000acquire
Englisheng-000attaint
Englisheng-000catch
Englisheng-000contract
Englisheng-000develop
Englisheng-000form
Englisheng-000impregnate
Englisheng-000infect
Englisheng-000infectious
Englisheng-000infective
Englisheng-000take
Englisheng-000tender
Englisheng-000weak
françaisfra-000attraper
françaisfra-000contracter
françaisfra-000prendre
italianoita-000affetto
italianoita-000contrarre
italianoita-000infettare
日本語jpn-000
Nihongojpn-001nen
Nihongojpn-001yowai
Nihongojpn-001zen
한국어kor-000
Hangungmalkor-001yem
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002njiɛ̌m
русскийrus-000закоренелый
русскийrus-000заражаться
русскийrus-000заражение
tiếng Việtvie-000bị
tiếng Việtvie-000bị lây
tiếng Việtvie-000bị truyền nhiễm
tiếng Việtvie-000chịu
tiếng Việtvie-000cảm nhiểm
tiếng Việtvie-000gây
tiếng Việtvie-000làm nhiễm trùng
tiếng Việtvie-000làm nhiễm độc
tiếng Việtvie-000lâu
tiếng Việtvie-000lâu ngày
tiếng Việtvie-000lây
tiếng Việtvie-000mắc
tiếng Việtvie-000ngày càng phát huy
tiếng Việtvie-000thành cố tật
tiếng Việtvie-000thâm căn cố đế
tiếng Việtvie-000thấm
tiếng Việtvie-000tiêm nhiễm
tiếng Việtvie-000tạo được
tiếng Việtvie-000ô nhiễm
tiếng Việtvie-000ăn sâu
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003jim5
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx