tiếng Việt | vie-000 |
nhiễm |
U+ | art-254 | 5189 |
普通话 | cmn-000 | 冉 |
國語 | cmn-001 | 冉 |
Hànyǔ | cmn-003 | dān |
Hànyǔ | cmn-003 | nán |
Hànyǔ | cmn-003 | rǎn |
English | eng-000 | acquire |
English | eng-000 | attaint |
English | eng-000 | catch |
English | eng-000 | contract |
English | eng-000 | develop |
English | eng-000 | form |
English | eng-000 | impregnate |
English | eng-000 | infect |
English | eng-000 | infectious |
English | eng-000 | infective |
English | eng-000 | take |
English | eng-000 | tender |
English | eng-000 | weak |
français | fra-000 | attraper |
français | fra-000 | contracter |
français | fra-000 | prendre |
italiano | ita-000 | affetto |
italiano | ita-000 | contrarre |
italiano | ita-000 | infettare |
日本語 | jpn-000 | 冉 |
Nihongo | jpn-001 | nen |
Nihongo | jpn-001 | yowai |
Nihongo | jpn-001 | zen |
한국어 | kor-000 | 염 |
Hangungmal | kor-001 | yem |
韓國語 | kor-002 | 冉 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 冉 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | njiɛ̌m |
русский | rus-000 | закоренелый |
русский | rus-000 | заражаться |
русский | rus-000 | заражение |
tiếng Việt | vie-000 | bị |
tiếng Việt | vie-000 | bị lây |
tiếng Việt | vie-000 | bị truyền nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | chịu |
tiếng Việt | vie-000 | cảm nhiểm |
tiếng Việt | vie-000 | gây |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhiễm trùng |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhiễm độc |
tiếng Việt | vie-000 | lâu |
tiếng Việt | vie-000 | lâu ngày |
tiếng Việt | vie-000 | lây |
tiếng Việt | vie-000 | mắc |
tiếng Việt | vie-000 | ngày càng phát huy |
tiếng Việt | vie-000 | thành cố tật |
tiếng Việt | vie-000 | thâm căn cố đế |
tiếng Việt | vie-000 | thấm |
tiếng Việt | vie-000 | tiêm nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | tạo được |
tiếng Việt | vie-000 | ô nhiễm |
tiếng Việt | vie-000 | ăn sâu |
𡨸儒 | vie-001 | 冄 |
𡨸儒 | vie-001 | 冉 |
𡨸儒 | vie-001 | 染 |
𡨸儒 | vie-001 | 苒 |
𡨸儒 | vie-001 | 蚺 |
𡨸儒 | vie-001 | 髯 |
廣東話 | yue-000 | 冉 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | jim5 |
广东话 | yue-004 | 冉 |