tiếng Việt | vie-000 |
sự cố gắng |
English | eng-000 | attempt |
English | eng-000 | draw |
English | eng-000 | effort |
English | eng-000 | endeavour |
English | eng-000 | exertion |
English | eng-000 | mint |
English | eng-000 | smite |
English | eng-000 | smitten |
English | eng-000 | smote |
English | eng-000 | stab |
English | eng-000 | stress |
English | eng-000 | stroke |
English | eng-000 | trouble |
italiano | ita-000 | prova |
italiano | ita-000 | sforzo |
italiano | ita-000 | tentativo |
bokmål | nob-000 | bestrebelse |
bokmål | nob-000 | innsats |
bokmål | nob-000 | tiltak |
tiếng Việt | vie-000 | chịu khó |
tiếng Việt | vie-000 | cần mẫn |
tiếng Việt | vie-000 | gắng sức |
tiếng Việt | vie-000 | nỗ lực |
tiếng Việt | vie-000 | sự chịu khó |
tiếng Việt | vie-000 | sự cố thử làm |
tiếng Việt | vie-000 | sự gắng sức |
tiếng Việt | vie-000 | sự khó nhọc |
tiếng Việt | vie-000 | sự kéo |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm thử |
tiếng Việt | vie-000 | sự nổ lực |
tiếng Việt | vie-000 | sự nỗ lực |
tiếng Việt | vie-000 | sự rán sức |
tiếng Việt | vie-000 | sự ráng sức |
tiếng Việt | vie-000 | sự thử |
tiếng Việt | vie-000 | tận lực |