tiếng Việt | vie-000 |
sự xâm phạm |
English | eng-000 | attempt |
English | eng-000 | encroachment |
English | eng-000 | infringement |
English | eng-000 | intrusion |
English | eng-000 | intrusional |
English | eng-000 | invasion |
English | eng-000 | trespass |
English | eng-000 | violation |
français | fra-000 | attentat |
français | fra-000 | entreprise |
français | fra-000 | viol |
français | fra-000 | violation |
italiano | ita-000 | attentato |
italiano | ita-000 | violazione |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm trái |
tiếng Việt | vie-000 | sự mưu hại |
tiếng Việt | vie-000 | sự phạm đến |
tiếng Việt | vie-000 | sự vi phạm |
tiếng Việt | vie-000 | sự xâm lấn |
tiếng Việt | vie-000 | sự xâm nhập |
tiếng Việt | vie-000 | sự xúc phạm |