tiếng Việt | vie-000 |
mưu hại |
English | eng-000 | attempt |
English | eng-000 | attempt to harm |
English | eng-000 | conspire |
English | eng-000 | covin |
English | eng-000 | design |
français | fra-000 | attenter |
italiano | ita-000 | attentare |
italiano | ita-000 | insidiare |
bokmål | nob-000 | attentat |
русский | rus-000 | покушаться |
русский | rus-000 | покушение |
русский | rus-000 | посягательство |
русский | rus-000 | посягать |
русский | rus-000 | топить |
tiếng Việt | vie-000 | chăng bẫy |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc mưu sát |
tiếng Việt | vie-000 | dìm |
tiếng Việt | vie-000 | hành động gian trá |
tiếng Việt | vie-000 | mưu sát |
tiếng Việt | vie-000 | phạm đến |
tiếng Việt | vie-000 | trù |
tiếng Việt | vie-000 | xâm phạm |
tiếng Việt | vie-000 | xâm phạm đến |
tiếng Việt | vie-000 | ám sát |
tiếng Việt | vie-000 | âm mưu |
𡨸儒 | vie-001 | 謀害 |