| tiếng Việt | vie-000 |
| gắng | |
| U+ | art-254 | 2085A |
| English | eng-000 | attempt |
| English | eng-000 | brace |
| English | eng-000 | endeavour |
| English | eng-000 | strive |
| français | fra-000 | s’efforcer |
| français | fra-000 | tâcher |
| русский | rus-000 | стараться |
| tiếng Việt | vie-000 | chiếm lấy |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu khó |
| tiếng Việt | vie-000 | cố |
| tiếng Việt | vie-000 | cố gắng |
| tiếng Việt | vie-000 | gắng gổ |
| tiếng Việt | vie-000 | thử đánh chiếm |
| tiếng Việt | vie-000 | vượt qua |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𠡚 |
