PanLinx

tiếng Việtvie-000
vượt qua
Universal Networking Languageart-253overcome(icl>vanquish>do,agt>volitional_thing,obj>thing,met>uw)
Englisheng-000attempt
Englisheng-000carry
Englisheng-000cross
Englisheng-000forereach
Englisheng-000get across
Englisheng-000hurdle
Englisheng-000leap
Englisheng-000leapt
Englisheng-000master
Englisheng-000overcame
Englisheng-000overcome
Englisheng-000overleap
Englisheng-000overpass
Englisheng-000overreach
Englisheng-000pass
Englisheng-000run
Englisheng-000surmount
Englisheng-000take
Englisheng-000traverse
Englisheng-000weather
françaisfra-000doubler
françaisfra-000franchir
françaisfra-000passer
françaisfra-000surmonter
italianoita-000passare
italianoita-000scavalcare
italianoita-000sfiorare
italianoita-000sormontare
italianoita-000sorpassare
italianoita-000superare
italianoita-000tagliare
italianoita-000trapassare
italianoita-000travalicare
italianoita-000valicare
italianoita-000varcare
italianoita-000vincere
bokmålnob-000forbi
bokmålnob-000klare
bokmålnob-000overkomme
bokmålnob-000passere
bokmålnob-000tilbakelegge
русскийrus-000одолевать
русскийrus-000перебегать
русскийrus-000перебираться
русскийrus-000перевал
русскийrus-000переваливать
русскийrus-000переезд
русскийrus-000переезжать
русскийrus-000переплывать
русскийrus-000переправа
русскийrus-000пересекать
русскийrus-000преодолевать
русскийrus-000преодоление
русскийrus-000пробегать
русскийrus-000проезжать
русскийrus-000прорываться
русскийrus-000форсирование
русскийrus-000форсировать
españolspa-000superar
tiếng Việtvie-000bóng khắc phục
tiếng Việtvie-000băng qua
tiếng Việtvie-000bước qua
tiếng Việtvie-000bắt nhảy qua
tiếng Việtvie-000chiếm được
tiếng Việtvie-000chiến thắng
tiếng Việtvie-000chéo
tiếng Việtvie-000chạy
tiếng Việtvie-000chạy ngang qua
tiếng Việtvie-000chạy qua
tiếng Việtvie-000chạy sang
tiếng Việtvie-000chế ngự
tiếng Việtvie-000chọc thủng
tiếng Việtvie-000có thể làm
tiếng Việtvie-000giao chéo
tiếng Việtvie-000giao thoa
tiếng Việtvie-000gắng
tiếng Việtvie-000hỗ tương
tiếng Việtvie-000khắc phục
tiếng Việtvie-000leo qua
tiếng Việtvie-000làm được
tiếng Việtvie-000lướt qua
tiếng Việtvie-000lấy được
tiếng Việtvie-000ngang
tiếng Việtvie-000ngang qua
tiếng Việtvie-000nhảy qua
tiếng Việtvie-000nhảy vào
tiếng Việtvie-000nằm vắt ngang
tiếng Việtvie-000phá vỡ
tiếng Việtvie-000qua
tiếng Việtvie-000quá
tiếng Việtvie-000sang
tiếng Việtvie-000sự trèo qua
tiếng Việtvie-000thuyết phục được
tiếng Việtvie-000thắng
tiếng Việtvie-000trèo qua
tiếng Việtvie-000trải qua
tiếng Việtvie-000trốn tránh ở
tiếng Việtvie-000vượt
tiếng Việtvie-000vượt lên
tiếng Việtvie-000vượt tới trước;
tiếng Việtvie-000với quá cao
tiếng Việtvie-000với quá xa
tiếng Việtvie-000đi ngang qua
tiếng Việtvie-000đi qua
tiếng Việtvie-000đi sang
tiếng Việtvie-000đi tới
tiếng Việtvie-000đoạt được
tiếng Việtvie-000được chấp nhận
tiếng Việtvie-000được thông qua
tiếng Việtvie-000để lại sau lưng
Bahasa Malaysiazsm-000mengatasi


PanLex

PanLex-PanLinx