PanLinx

tiếng Việtvie-000
phục dịch
Englisheng-000attend
Englisheng-000attend tọ
Englisheng-000attendant
Englisheng-000serve
françaisfra-000servir avec assiduité
françaisfra-000soigner avec assiduité
bokmålnob-000betjene
bokmålnob-000betjening
bokmålnob-000oppvarte
bokmålnob-000service
bokmålnob-000tjene
bokmålnob-000tjeneste
русскийrus-000послужить
русскийrus-000прослужить
tiếng Việtvie-000chăm sóc
tiếng Việtvie-000hầu hạ
tiếng Việtvie-000làm việc
tiếng Việtvie-000nhân viên phục vụ
tiếng Việtvie-000phục vụ
tiếng Việtvie-000sự hầu hạ
tiếng Việtvie-000sự phục vụ
tiếng Việtvie-000theo hầu
𡨸儒vie-001服役


PanLex

PanLex-PanLinx