| tiếng Việt | vie-000 |
| theo hầu | |
| English | eng-000 | attend |
| English | eng-000 | attendant |
| English | eng-000 | tend |
| English | eng-000 | wait |
| tiếng Việt | vie-000 | chăm sóc |
| tiếng Việt | vie-000 | hầu hạ |
| tiếng Việt | vie-000 | hộ tống |
| tiếng Việt | vie-000 | phục dịch |
| tiếng Việt | vie-000 | phục vụ |
| tiếng Việt | vie-000 | theo |
| tiếng Việt | vie-000 | đi kèm |
| tiếng Việt | vie-000 | đi theo |
