tiếng Việt | vie-000 |
chăm lo |
English | eng-000 | attend |
English | eng-000 | see |
English | eng-000 | seen |
English | eng-000 | studious |
English | eng-000 | study |
français | fra-000 | s’occuper de |
français | fra-000 | vaquer |
français | fra-000 | vaquer à |
français | fra-000 | veiller |
français | fra-000 | veiller sur |
italiano | ita-000 | accudire |
italiano | ita-000 | attendere |
italiano | ita-000 | badare |
italiano | ita-000 | occuparsi |
bokmål | nob-000 | arbeide |
русский | rus-000 | заботиться |
tiếng Việt | vie-000 | bảo đảm |
tiếng Việt | vie-000 | bận rộn |
tiếng Việt | vie-000 | bận rộn với |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên chú |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên tâm vào |
tiếng Việt | vie-000 | chú trọng |
tiếng Việt | vie-000 | chú tâm đến |
tiếng Việt | vie-000 | chăm chú |
tiếng Việt | vie-000 | chăm chút |
tiếng Việt | vie-000 | chăm nom |
tiếng Việt | vie-000 | chăm sóc |
tiếng Việt | vie-000 | lo liệu |
tiếng Việt | vie-000 | phụ trách |
tiếng Việt | vie-000 | quan tâm |
tiếng Việt | vie-000 | săn sóc |
tiếng Việt | vie-000 | sốt sắng |
tiếng Việt | vie-000 | trông coi |
tiếng Việt | vie-000 | trông nom |
tiếng Việt | vie-000 | đảm đương |